|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
companionability
companionability | [kəm,pænjənə'biliti] | | Cách viết khác: | | companionableness | | [kəm'pænjənəblnis] | | danh từ | | | tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn |
/kəm,pænjənə'biliti/ (companionableness) /kəm'pænjənəblnis/
danh từ tính dễ làm bạn, tính dễ kết bạn
|
|
|
|