|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compassionate
compassionate | [kəm'pæ∫ənit] | | tính từ | | | thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn | | | compassionate allowance | | | trợ cấp ngoài chế độ | | | compassionate leave | | | sự cho nghỉ phép vì hoàn cảnh cá nhân đặc biệt | | | she was allowed compassionate leave from work to attend her neighbour's funeral | | cô ta được phép nghỉ làm để đưa tang người hàng xóm | | ngoại động từ | | | thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn |
/kəm'pæʃənit/
tính từ thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn !compassionate allowance trợ cấp ngoài chế độ !compassionate leave phép nghỉ cho vì thương tình
ngoại động từ thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compassionate"
|
|