Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concept




concept
['kɔnsept]
danh từ
tư tưởng làm cơ sở cho cái gì; ý niệm chung; khái niệm
the concept of freedom
khái niệm tự do
he can't grasp the basic concepts of mathematics
nó không nắm được những khái niệm cơ bản của toán học



(Tech) khái niệm, quan niệm


khái niệm, quan niệm
absolute c. khái niệm tuyệt đối

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "concept"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.