|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conceptive
conceptive![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'septiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể quan niệm, có thể nhận thức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thai nghén trong óc; hình thành trong óc |
/kən'septiv/
tính từ
có thể quan niệm, có thể nhận thức
thai nghén trong óc; hình thành trong óc
|
|
|
|