Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conclave




conclave
['kɔnkleiv]
danh từ
hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)
(nghĩa bóng) buổi họp kín
to sit in conclave
họp kín


/'kɔnkleiv/

danh từ
hội nghị các giáo chủ áo đỏ (để bầu giáo hoàng)
(nghĩa bóng) buổi họp kín
to sit in conclave họp kín

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.