Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condonation




condonation
[,kɔndou'nei∫n]
danh từ
sự tha thứ, sự bỏ qua


/,kɔndou'neiʃn/

danh từ
sự tha thứ, sự bỏ qua

Related search result for "condonation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.