Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conformability




conformability
[kən,fɔ:mə'biliti]
Cách viết khác:
conformableness
[kən'fɔ:məblnis]
danh từ
tính chất phù hợp, tính chất thích hợp
tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn


/kən,fɔ:mə'biliti/ (conformableness) /kən'fɔ:məblnis/

danh từ
tính chất phù hợp, tính chất thích hợp
tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.