conformable
conformable | [kən'fɔ:məbl] |  | tính từ | |  | hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng | |  | conformable to someone's wishes | | theo đúng những mong muốn của ai | |  | dễ bảo, ngoan ngoãn |
/kən'fɔ:məbl/
tính từ
hợp với, phù hợp với, thích hợp với, đúng với, theo đúng conformable to someone's wishes theo đúng những mong muốn của ai
dễ bảo, ngoan ngoãn
|
|