conformation
conformation | [,kɔnfɔ:'mei∫n] | | danh từ | | | hình thể, hình dáng, thể cấu tạo | | | the conformation of the land | | hình thể đất đai | | | (conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi | | | sự theo đúng, sự làm đúng theo |
/,kɔnfɔ:'meiʃn/
danh từ hình thể, hình dáng, thể cấu tạo the conformation of the land hình thể đất đai (conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi sự theo đúng, sự làm đúng theo
|
|