Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conformation




conformation
[,kɔnfɔ:'mei∫n]
danh từ
hình thể, hình dáng, thể cấu tạo
the conformation of the land
hình thể đất đai
(conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi
sự theo đúng, sự làm đúng theo


/,kɔnfɔ:'meiʃn/

danh từ
hình thể, hình dáng, thể cấu tạo
the conformation of the land hình thể đất đai
(conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi
sự theo đúng, sự làm đúng theo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conformation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.