|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conscientious objector
conscientious+objector | thành ngữ conscientious | | | conscientious objector | | | người từ chối nhập ngũ vì nghĩ rằng điều đó trái với đạo lý |
người phản đối quân ngũ (vì thấy trái với đạo lý)
|
|
|
|