|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consensus
consensus![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'sensəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the two parties have reached a consensus | | hai đảng đó đã được một sự nhất trí | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is broad consensus (of opinion) in the country on this issue | | có sự đồng lòng rộng rãi trong cả nước về vấn đề này | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) sự liên ứng | | ![](img/dict/809C2811.png) | consensus politics | | ![](img/dict/633CF640.png) | nền chính trị nhất trí (áp dụng các chính sách mà dự kiến là sẽ được ủng hộ của hầu hết các chính đảng) |
/kən'sensəs/
danh từ
sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí consensus of opinion sự nhất trí ý kiến
(sinh vật học) sự liên ứng
|
|
|
|