considerable ![](images/dict/c/considerable.gif)
considerable![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'sidərəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng kể, to tát, lớn lao | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a considerable distance | | khoảng cách đáng kể | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bought at considerable expense | | được mua với chi phí lớn (tốn nhiều tiền) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể |
/kən'sidərəbl/
tính từ
đáng kể, to tát, lớn a considerable distance khoảng cách đáng kể considerable expense khoản chi tiêu lớn
có vai vế, có thế lực quan trọng (người) a considerable person người quan trọng, người có vai vế
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
|
|