|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consternation
consternation | [,kɔnstə:'nei∫n] | | danh từ | | | sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời | | | to strike someone with consternation; to cause great consternation to someone | | làm cho ai thất kinh khiếp đảm |
/,kɔnstə:'neiʃn/
danh từ sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời to strike someone with consternation; to cause great consternation to someone làm cho ai thất kinh khiếp đảm
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|