|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conversableness
conversableness![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'və:səblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính nói chuyện dễ ưa, tính ưa chuyện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ giao du, tính dễ làm quen |
/kən'və:səblnis/
danh từ
tính nói chuyện dễ ưa, tính ưa chuyện
tính dễ giao du, tính dễ làm quen
|
|
|
|