cop
cop | [kɔp] | | danh từ | | | suốt chỉ, con chỉ | | | (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm | | | (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được | | | a fair cop | | sự bị tóm gọn | | ngoại động từ | | | (từ lóng) bắt được, tóm được | | | to cop it | | | (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh |
| | [cop] | | saying && slang | | | policeman, fuzz, pig | | | I know this cop on the Calgary Police Force - he's a nice guy. |
/kɔp/
danh từ suốt chỉ, con chỉ (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được a fair cop sự bị tóm gọn
ngoại động từ (từ lóng) bắt được, tóm được !to cop it (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
|
|