Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coralliferous




coralliferous
[,kɔrə'lifərəs]
tính từ
có san hô


/,kɔrə'lifərəs/

tính từ
có san hô

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.