|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corduroy
corduroy | ['kɔ:dərɔi] |  | danh từ | |  | nhung kẻ | |  | (số nhiều) quần nhung kẻ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy) |
/'kɔ:dərɔi/
danh từ
nhung kẻ
(số nhiều) quần nhung kẻ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)
|
|
|
|