Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cornelian




cornelian
[kɔ:'niljən]
Cách viết khác:
carnelian
[kə'niljən]
danh từ
(khoáng chất) cacnelian


/kɔ:'ni:ljən/ (carnelian) /kə'niljən/

danh từ
(khoáng chất) cacnelian

Related search result for "cornelian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.