Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corpus delicti




corpus+delicti
[kɔ:'pʌs di'likti]
danh từ, số nhiều corpora delicti
tội chứng; toàn bộ các sự kiện chứng minh tội trạng
dấu hiệu trên cơ thể nạn nhân chứng minh sự ám sát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.