 | ['kɔstju:m] |
 | danh từ |
|  | quần áo; y phục; trang phục |
|  | National costume |
| Quần áo dân tộc; quốc phục |
|  | Scotsmen in Highland costume |
| Người Xcốtlen trong y phục vùng cao |
|  | Skiing costume |
| Quần áo mặc khi trượt tuyết |
|  | A costume piece/play/drama |
| Vở kịch/tuồng có y phục lịch sử |
|  | People wore historical costumes for the parade |
| Mọi người mặc trang phục lịch sử để đi diễu hành |
|  | bộ quần áo của phụ nữ (váy và áo choàng ngắn cùng một thứ vải) |
|  | Costume ball |
|  | Buổi khiêu vũ cải trang |
|  | Costume jewellery |
|  | Nữ trang làm bằng những hạt ngọc nhân tạo; nữ trang giả |
 | ngoại động từ |
|  | mặc quần áo cho |