Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coverture




coverture
['kʌvətjuə]
danh từ
sự che chở
nơi ẩn núp
(pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng


/'kʌvətjuə/

danh từ
sự che chở
nơi ẩn núp
(pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.