|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cowboy 
danh từ
người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi
a cowboy movie
phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi
nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí
cowboy | ['kaubɔi] |  | danh từ | |  | người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi | |  | a cowboy movie | | phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi | |  | nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí |
|
|
|
|