| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 cursorily   
 
 
 
    phó từ 
    vội vàng, qua loa
 
 
 
   cursorily  | ['kə:sərili] |    | phó từ |  |   |   | vội vàng, qua loa |  |   |   | It is too late in the night, so he cursorily reads the balance-sheet before going to bed |  |   | Khuya quá, nên anh ta chỉ đọc qua loa bản quyết toán trước khi đi ngủ |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |