|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curvilinear
curvilinear![](img/dict/02C013DD.png) | [,kə:vi'liniə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cong; (thuộc) đường cong | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | curvilinear angle | | góc đường cong |
cong, phí tuyến
/,kə:vi'liniə/
tính từ
cong; (thuộc) đường cong curvilinear angle góc đường cong
|
|
|
|