Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cushiony




cushiony
['ku∫eni]
tính từ
giống như nệm, mềm, êm
có nệm
dùng làm nệm


/'kuʃeni/

tính từ
giống như nệm, mềm, êm
có nệm
dùng làm nệm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cushiony"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.