![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌstəmz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pay customs on something |
| đóng thuế nhập khẩu cái gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The Customs have found heroin hidden in freight |
| Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | customs officer |
| cán bộ hải quan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | customs duty |
| thuế hải quan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | customs formalities |
| thủ tục hải quan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a customs check/search |
| cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | how long does it take to get through customs? |
| làm thủ tục hải quan mất bao lâu? |