|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cybernetics
cybernetics![](img/dict/02C013DD.png) | [,saibə:'netiks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) điều khiển học |
(Tech) điều khiển học, xaibơnêtic
điều khiển học, xibecnetic
engineering c. điều khiển học kỹ thuật
/,saibə:'netiks/
danh từ, số nhiều dùng như số ít
(vật lý) điều khiển học
|
|
|
|