Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
débutante




débutante
['debju:tɑ:nt]
danh từ
cô gái mới bước vào đời; người đàn bà mới vào nghề
cô gái nhà giàu bước vào giới thượng lưu


/'dekstərəs/ (dextrous) /'dekstrəs/

tính từ
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
a dexterous typist người đánh máy chữ nhanh
a dexterous planist người chơi pianô giỏi
thuận dùng tay phải

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.