![](img/dict/02C013DD.png) | ['deili] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hằng ngày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a daily routine/visit/newspaper |
| việc thường ngày/chuyến thăm hàng ngày/báo hàng ngày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | daily meals |
| các bữa ăn thường ngày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the machines are inspected daily |
| máy móc được kiểm tra hàng ngày |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | most newspapers appear daily |
| hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày |
| ![](img/dict/809C2811.png) | one's daily bread |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thức ăn hàng ngày; kế sinh nhai, đời sống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that's how I earn my daily bread |
| tôi kiếm cơm hàng ngày như vậy đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | one's daily dozen |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một số bài tập thường ngày để giữ gìn sức khoẻ |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | báo ra hàng ngày; nhật báo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà |