|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dandify
dandify![](img/dict/02C013DD.png) | ['dændifai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dandified appearance | | vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột |
/'dændifai/
ngoại động từ
mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai) dandified appearance vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột
|
|
|
|