dandle
dandle![](img/dict/02C013DD.png) | ['dændl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nâng niu, nựng | | ![](img/dict/809C2811.png) | to dandle somebody on a string | | ![](img/dict/633CF640.png) | xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai |
/'dændl/
ngoại động từ
tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối)
nâng niu, nựng !to dandle somebody on a string
xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai
|
|