|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daylight saving
daylight+saving | ['deilait,seiviη] | | danh từ | | | sự làm cho trời tối muộn hơn trong mùa hè bằng cách làm đồng hồ trỏ giờ muộn hơn so với thời gian chuẩn trong mùa xuân | | | daylight saving time (cũng daylight time) | | | thời kỳ thực hiện việc đó |
|
|
|
|