declension
declension![](img/dict/02C013DD.png) | [di'klen∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi chệch ra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) biến cách | | ![](img/dict/809C2811.png) | in the declension of years | | ![](img/dict/633CF640.png) | lúc về già |
/di'klenʃn/
danh từ
sự đi trệch ra
tình trạng sút kém, tình trạng sa sút, tình trạng suy đồi, tình trạng suy sụp
(ngôn ngữ học) biến cách !in the declension of years
lúc về già
|
|