Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
declutch




declutch
['di:'klʌt∫]
nội động từ
(kỹ thuật) nhả số (xe ô tô)


/'di:'klʌtʃ/

nội động từ
(kỹ thuật) nhả số (xe ô tô)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.