|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decoke
ngoại động từ
(thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic
danh từ
sự khử cacbon, quá trình khử
decoke![](img/dict/02C013DD.png) | [,di: 'kəʊk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) (hoá học) khử cacbon, khử axit cacbonic | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khử cacbon, quá trình khử |
|
|
|
|