Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defrauder




defrauder
[di'frɔ:də]
danh từ
kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt


/di'frɔ:də/

danh từ
kẻ ăn gian, kẻ lừa gạt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.