Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denominator




denominator


denominator

The denominator is the bottom number in a fraction.

[di'nɔmineitə]
danh từ
(toán học) mẫu số; mẫu thức



(Tech) mẫu số


mẫu số, mẫu thức
common d. mẫu chung, mẫu thức chung
least common d. mẫu chung nhỏ nhất
lowest common d. mẫu chung nhỏ nhất

/di'nɔmineitə/

danh từ
(toán học) mẫu số; mẫu thức

Related search result for "denominator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.