Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dentine




dentine
['denti:n]
danh từ
(giải phẫu) ngà răng, men răng


/'denti:n/

danh từ
(giải phẫu) ngà răng

Related search result for "dentine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.