depository
depository | [di'pɔzitəri] |  | danh từ | |  | nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | |  | he is a depository of learning | | ông ấy là cả một kho kiến thức | |  | người giữ đồ gửi |
hạ, giảm
/di'pɔzitəri/
danh từ
nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) he is a depository of learning ông ấy là cả một kho kiến thức
người giữ đồ gửi
|
|