đạo hàm d. from parametric equation dẫn suất từ các phương trình tham số d. on the left (right) đạo hàm bên trái (bên phải) d. of a group các dẫn suất của một nhóm d. s of higher order đạo hàm cấp cao d. of a vectơ đạo hàm của một vectơ absolute d. đạo hàm tuyệt đối approximate d. gt đạo hàm xấp xỉ areolar d. đạo hàm diện tích backward d. (giải tích) đạo hàm bên phải covariant d. đạo hàm hiệp biến directional d. đạo hàm theo hướng forward d. đạo hàm bên phải fractional d. (giải tích) đạo hàm cấp phân số generalizer d. đạo hàm suy rộng hight d. (giải tích) đạo hàm cấp cao left d. đạo hàm bên trái logarithmic d. (giải tích) đạo hàm lôga maximum directional d. đạo hàm hướng cực đại normal d. đạo hàm pháp tuyến parrmetric d. đạo hàm tham số partial d. đạo hàm riêng particle d. đạo hàm toàn phần right-hand d. đạo hàm bên phải succes ive d.s các đạo hàm liên tiếp total d. đạo hàm toàn phần
/di'rivətiv/
tính từ bắt nguồn từ (hoá học) dẫn xuất (ngôn ngữ học) phái sinh
danh từ (hoá học) chất dẫn xuất (ngôn ngữ học) từ phát sinh (toán học) đạo hàm