Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desktop




desktop
['desktɔp]
danh từ
mặt bàn giấy
(tin học) màn hình nền
tính từ
được thiết kế sao cho có thể đặt gọn trên bàn; để bàn
a desktop telephone
máy điện thoại để bàn



bàn giấy, mặt bàn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.