|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
destroyable
destroyable![](img/dict/02C013DD.png) | [di'strɔiəbl] | | Cách viết khác: | | destructible | ![](img/dict/02C013DD.png) | [di'strʌktəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể mất hiệu lực |
/dis'trɔiəbl/ (destructible) /dis'trʌktəbl/
tính từ
có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt
có thể làm mất hiệu lực
|
|
|
|