deterrent
deterrent![](img/dict/02C013DD.png) | [di'terənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái ngăn cản, cái ngăn chặn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a nuclear deterrent | | vũ khí hạt nhân để ngăn chặn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí |
/di'terənt/
tính từ
để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở
làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
danh từ
cái ngăn cản, cái ngăn chặn a nuclear deterrent vũ khí nguyên tử để ngăn chặn
cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí
|
|