|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
developable
developable![](img/dict/02C013DD.png) | [di'veləpəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) có thể khai triển được |
trải được || mặt trải được
d. of class n mặt trải được lớp n
bitangent d. mặt trái được lưỡng tiếp
polar d. mặt trái được cực
rectifying d. mặt trái được trực đạc
/di'veləpəbl/
tính từ
(toán học) có thể khai triển được
|
|
|
|