devout
devout | [di'vaut] | | tính từ | | | thành kính, mộ đạo, sùng đạo | | | chân thành, nhiệt tình, sốt sắng | | | a devout thank | | lời cám ơn chân thành | | | a devout wish | | lời chúc chân thành | | | a devout supporter | | người ủng hộ nhiệt tình |
/di'vaut/
tính từ thành kính, mộ đạo, sùng đạo chân thành, nhiệt tình, sốt sắng a devout thank lời cám ơn chân thành a devout wish lời chúc chân thành a devout supporter người ủng hộ nhiệt tình
|
|