|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diademed
diademed | ['daiədemd] | | tính từ | | | đội mũ miện, đội vương miện | | | có quyền vua | | | đội vòng hoa, đội vòng lá | | | đội vòng nguyệt quế |
/'daiədemd/
tính từ đội mũ miện, đội vương miện có quyền vua đội vòng hoa, đội vòng lá đội vòng nguyệt quế
|
|
|
|