|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diametrical
diametrical![](img/dict/02C013DD.png) | [,daiə'metrikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học), (như) diametral | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in diametrical opposition to | | hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a diametrical difference | | sự khác nhau một trời một vực |
/,daiə'metrikəl/
tính từ
(toán học), (như) diametral
hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng) in diametrical opposition to hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với a diametrical difference sự khác nhau một trời một vực
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|