Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diffract




diffract
[di'fræk∫n]
ngoại động từ
(vật lý) làm nhiễu xạ



(vật lí) nhiễm xạ

/di'frækʃn/

ngoại động từ
(vật lý) làm nhiễu xạ

Related search result for "diffract"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.