Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diffusiveness




diffusiveness
[di'fju:sivnis]
danh từ
tính khuếch tán
tính rườm rà, tính dài dòng


/di'fju:sivnis/

danh từ
tính khuếch tán (ánh sáng)
tính rườm rà, tính dài dòng (văn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.