|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
digastric
digastric![](img/dict/02C013DD.png) | [dai'gæstrik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) hai thân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | digastric muscle | | cơ hai thân | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới |
/dai'gæstrik/
tính từ
(giải phẫu) hai thân (cơ) digastric muscle cơ hai thân
danh từ
(giải phẫu) cơ hai thân; cơ hàm dưới
|
|
|
|